Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
kình địch


[kình địch]
Be in opposition, be in enmity.
Anh em sao mà cứ kình địch nhau
Why should brothers be in enmity with each other.



Be in opposition, be in enmity
Anh em sao mà cứ kình địch nhau Why should brothers be in enmity with each other


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.